Có 2 kết quả:

惊起 jīng qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ驚起 jīng qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start in surprise
(2) to give a jolt of surprise

Bình luận 0