Có 2 kết quả:
惊起 jīng qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ • 驚起 jīng qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start in surprise
(2) to give a jolt of surprise
(2) to give a jolt of surprise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start in surprise
(2) to give a jolt of surprise
(2) to give a jolt of surprise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0